Có 2 kết quả:
恩愛 ēn ài ㄜㄋ ㄚㄧˋ • 恩爱 ēn ài ㄜㄋ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loving affection (in a couple)
(2) conjugal love
(2) conjugal love
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loving affection (in a couple)
(2) conjugal love
(2) conjugal love
Bình luận 0